--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vermiform process chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
protein
:
(hoá học) Protein
+
deed poll
:
chứng thư đơn phương
+
horn
:
sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)
+
crow
:
con quạ
+
chuck-farthing
:
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa